Malá Roudka
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 422 m (1,385 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 582042 |
• Tổng cộng | 183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,47/km2 (1,2/mi2) |
Malá Roudka
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 422 m (1,385 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 582042 |
• Tổng cộng | 183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,47/km2 (1,2/mi2) |
Thực đơn
Malá RoudkaLiên quan
Malá Roudka Malá Štáhle Malá Vrbka Malá Morava Malá Úpa Malá Lhota Malá Losenice Malá Skála Malá Morávka Malá BystřiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Malá Roudka http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...